STT | DỮ LIỆU EOD (END OF DAY) | GÓI 6 THÁNG | GÓI 12 THÁNG |
1 | Dữ liệu chưa điều chỉnh HOSE, HNX, UPCoM Dữ liệu cuối ngày_HOSE VNIndex, VN30 và các cổ phiếu sàn HOSE Dữ liệu cuối ngày_HNX HNXIndex, HNX30 và các cổ phiếu sàn HNX Dữ liệu cuối ngày_UPCoM UPCoMIndex và các cổ phiếu sàn UPCoM | Miễn phí |
2 | Dữ liệu đã điều chỉnh HOSE, HNX, UPCoM Dữ liệu cuối ngày_Điều chỉnh_HOSE VNIndex, VN30 và các cổ phiếu sàn HOSE Dữ liệu cuối ngày_Điều chỉnh_HNX HNXIndex, HNX30 và các cổ phiếu sàn HNX Dữ liệu cuối ngày_Điều chỉnh_UPCoM UPCoMIndex và các cổ phiếu sàn UPCoM | 560.000 | 1.080.000 |
Chỉ số chứng khoán Mỹ, Châu Á, Châu Âu Dữ liệu cuối ngày_Chứng khoán thế giới Thị trường Mỹ (Dow Jones, Nasdaq, S&P 500, VIX) Thị trường Châu Âu (FTSE 100, DAX 30, CAC 40) Thị trường Châu Á (Nikkei 225, Hang Seng Index, Straits Times, Shanghai Composite Index) |
Vàng, ngoại hối và hàng hóa Dữ liệu cuối ngày_Vàng thế giới Dữ liệu giá vàng thế giới tính theo USD/oz Dữ liệu cuối ngày_Ngoại hối EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD, USD/CHF, USD/CAD, AUD/USD, USD/SGD, USD/HKD, US Dollar Index Dữ liệu cuối ngày_Hàng hóa Dầu thô, gas, cà phê, ngô, đồng, đường |
3 | Dữ liệu đã điều chỉnh HOSE, HNX, UPCoM Dữ liệu cuối ngày_Điều chỉnh_HOSE VNIndex, VN30 và các cổ phiếu sàn HOSE Dữ liệu cuối ngày_Điều chỉnh_HNX HNXIndex, HNX30 và các cổ phiếu sàn HNX Dữ liệu cuối ngày_Điều chỉnh_UPCoM UPCoMIndex và các cổ phiếu sàn UPCoM | 800.000 | 1.500.000 |
Chỉ số chứng khoán Mỹ, Châu Á, Châu Âu Dữ liệu cuối ngày_Chứng khoán thế giới Thị trường Mỹ (Dow Jones, Nasdaq, S&P 500, VIX) Thị trường Châu Âu (FTSE 100, DAX 30, CAC 40) Thị trường Châu Á (Nikkei 225, Hang Seng Index, Straits Times, Shanghai Composite Index) |
Vàng, ngoại hối và hàng hóa Dữ liệu cuối ngày_Vàng thế giới Dữ liệu giá vàng thế giới tính theo USD/oz Dữ liệu cuối ngày_Ngoại hối EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD, USD/CHF, USD/CAD, AUD/USD, USD/SGD, USD/HKD, US Dollar Index Dữ liệu cuối ngày_Hàng hóa Dầu thô, gas, cà phê, ngô, đồng, đường |
Chỉ số VS 100, VS-Market Cap Dữ liệu cuối ngày_VS 100, VS-Market Cap VS 100 VS-Large Cap VS-Mid Cap VS-Small Cap VS-Micro Cap |
Chỉ số ngành Dữ liệu cuối ngày_Chỉ số ngành VS-Banking, VS-Wholesales, VS-Insurance, VS-Real Estate, VS-Securities, VS-ICT, VS-Retail, VS-Healthcare, VS-Mining&Oil, VS-Agri, VS-Machinery, VS-Household, VS-Rubber Prod, VS-Plastics, VS-Food&Drink, VS-Seafood, VS-ConMaterial, VS-Utilities, VS-Logistics, VS-Construct, VS-Accommodate, VS-Ancillary Production, VS-E Equipment, VS-PST Service, VS-Other Financial |
Chỉ số VS-Market Strength Dữ liệu cuối ngày_VS-Market Strength VS-Arms, VS-Thrust, VS-A/D, VS-ADL, VS-U/D, VS-LBR, VS-NVI, VS-PVI, VS-B/SPEN, VS-B/SORD HOSE, VS-B/SAVGORD |